特急 [Đặc Cấp]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
📝 dùng bởi JR, Seibu, Kintetsu, v.v.
tàu tốc hành đặc biệt (tàu cần vé tốc hành đặc biệt)
JP: 時計がおくれていたので、私は特急にのりそこねた。
VI: Vì đồng hồ chạy chậm nên tôi đã lỡ chuyến tàu tốc hành.
🔗 特別急行
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
📝 dùng bởi Keiō, Keikyu, Hankyū, Hanshin, v.v.
tàu tốc hành đặc biệt (tàu dừng ở một số điểm hạn chế)
🔗 特別急行
Danh từ chung
rất vội