特別幕僚 [Đặc Biệt Mạc Liêu]
とくべつばくりょう

Danh từ chung

nhân viên đặc biệt

Hán tự

Đặc đặc biệt
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Mạc màn; cờ; hồi kịch
Liêu đồng nghiệp; quan chức; bạn đồng hành