Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
特別幕僚
[Đặc Biệt Mạc Liêu]
とくべつばくりょう
🔊
Danh từ chung
nhân viên đặc biệt
Hán tự
特
Đặc
đặc biệt
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
幕
Mạc
màn; cờ; hồi kịch
僚
Liêu
đồng nghiệp; quan chức; bạn đồng hành