Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
特別報酬
[Đặc Biệt Báo Thù]
とくべつほうしゅう
🔊
Danh từ chung
phần thưởng đặc biệt
Hán tự
特
Đặc
đặc biệt
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
報
Báo
báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
酬
Thù
đền đáp; thưởng