特使 [Đặc Sử]
とくし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

đặc phái viên

Hán tự

Đặc đặc biệt
使
Sử sử dụng; sứ giả