特使 [Đặc Sử]

とくし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

đặc phái viên

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 特使
  • Cách đọc: とくし
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: đặc sứ, phái viên đặc biệt
  • Cụm thường gặp: 首相特使・大統領特使・特使を派遣する・特使団・和平特使
  • Ngữ vực: ngoại giao, chính trị, tin tức thời sự; trang trọng.

2. Ý nghĩa chính

特使 là người được lãnh đạo hoặc chính phủ chỉ định đặc biệt để thực hiện sứ mệnh ngoại giao ngắn hạn: truyền đạt thông điệp, tham dự tang lễ quốc gia, thúc đẩy đàm phán, hòa giải xung đột. Tính chất là tạm thời/đặc biệt, khác với đại sứ thường trú.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 大使: đại sứ thường trú tại một quốc gia. 特使 là phái viên đặc biệt, nhiệm vụ nhất thời.
  • 公使: công sứ (cấp thấp hơn đại sứ), cũng là chức vụ thường trú.
  • 使節/使節団: phái bộ (đoàn) ngoại giao; 特使 có thể là thành phần/đứng đầu đoàn.
  • 代表: đại diện nói chung; không nhất thiết là chức danh ngoại giao.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AはBに特使を派遣する/和平特使が仲介に当たる。
  • Bản tin: 〜氏を特使に任命/指名した・弔問特使として訪問する。
  • Ngữ điệu trang trọng, thường xuất hiện trong tiêu đề báo chí, thông cáo chính phủ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大使 Liên quan/khác biệt đại sứ Thường trú; cấp cao.
使節(団) Liên quan phái bộ (đoàn) ngoại giao Tập thể; nhiệm vụ cụ thể.
特命全権大使 Liên quan đại sứ đặc mệnh toàn quyền Chức danh chính thức cao cấp.
代表 Liên quan rộng đại diện Không nhất thiết là ngoại giao.
常駐 Đối lập ngữ cảnh thường trú Đối lập với tính “đặc biệt/nhất thời” của 特使.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : đặc, đặc biệt.
  • 使: sứ/đi sứ; cũng là “sai khiến, sử dụng”.
  • Kết hợp: “sứ giả đặc biệt” → đặc sứ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 特使 giúp linh hoạt ngoại giao: có thể là chính trị gia kỳ cựu, học giả, hay nhân vật có uy tín. Tin tức hay nêu rõ mục đích phái cử (調整・弔問・表敬・仲介). Khi luyện đọc báo, hãy để ý động từ đi kèm: 派遣する・任命する・指名する・訪問する・会談する.

8. Câu ví dụ

  • 政府は中東に特使を派遣した。
    Chính phủ đã phái đặc sứ tới Trung Đông.
  • 首相特使は大統領と会談した。
    Đặc sứ của Thủ tướng đã hội đàm với Tổng thống.
  • 彼は和平特使として紛争地を訪れた。
    Anh ấy đã thăm vùng xung đột với tư cách đặc sứ hòa bình.
  • 弔問特使が国葬に参列した。
    Đặc sứ phúng viếng đã dự quốc tang.
  • 外相は有識者を特使に任命した。
    Ngoại trưởng bổ nhiệm một chuyên gia làm đặc sứ.
  • 今回の特使派遣は関係改善のシグナルだ。
    Việc phái đặc sứ lần này là tín hiệu cải thiện quan hệ.
  • 大統領特使は停戦合意を仲介した。
    Đặc sứ của tổng thống đã làm trung gian cho thỏa thuận ngừng bắn.
  • 特使団は二国間協議に出席した。
    Phái đoàn đặc sứ đã dự họp song phương.
  • 政府は彼を環境問題の特使に指名した。
    Chính phủ chỉ định ông ấy làm đặc sứ về môi trường.
  • 現地入りした特使は人道支援を訴えた。
    Đặc sứ có mặt tại hiện trường đã kêu gọi hỗ trợ nhân đạo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 特使 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?