物販 [Vật Phán]
ぶっぱん

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bán hàng hóa (không phải dịch vụ)

🔗 物流販売

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはインターネットで物販ぶっぱん手掛てがけている。
Tom đang kinh doanh mua bán trên internet.

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Phán tiếp thị; bán; buôn bán