物詣で [Vật Nghệ]
物詣 [Vật Nghệ]
ものもうで

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

thăm chùa

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Nghệ thăm chùa; đến; đạt được