Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
物詣で
[Vật Nghệ]
物詣
[Vật Nghệ]
ものもうで
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
thăm chùa
Hán tự
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
詣
Nghệ
thăm chùa; đến; đạt được