物腰 [Vật Yêu]
ものごし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

cách cư xử; phong thái; dáng vẻ

JP: 丁寧ていねい物腰ものごし日本人にほんじん特徴とくちょうてきだ。

VI: Thái độ lịch sự là đặc trưng của người Nhật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ物腰ものごしはしとやかだ。
Thái độ của cô ấy rất dịu dàng.
わたしかれのおかしな物腰ものごしわらわわざるをません。
Tôi không thể không cười với thái độ kỳ quặc của anh ấy.
どうせなら、物腰ものごしやわらかいひとになってしいです。
Dù sao đi nữa, tôi vẫn muốn bạn trở thành người có cách cư xử nhẹ nhàng.
物腰ものごしからかれ軍人ぐんじんであることは歴然れきぜんとしていた。
Thái độ và cách cư xử của anh ta rõ ràng cho thấy anh ta là một quân nhân.
サミさんは、すごく物腰ものごしやわらかいほうだったようね。
Ông Sami có vẻ là người rất nhã nhặn.
ナンシーは物腰ものごしやわらかいとうよりもおもいやりがあるんだ。
Nancy không chỉ có cử chỉ nhẹ nhàng mà còn rất ân cần.

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp