物忘れ [Vật Vong]
物忘 [Vật Vong]
ものわすれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sự đãng trí

JP: 最近さいきん物忘ものわすれがはげしくて。すこしボケてきたのかな?

VI: Gần đây, tôi hay quên đồ đạc. Có lẽ tôi đã bắt đầu mất trí nhớ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おれ物忘ものわすれがはげしくて。
Tôi hay quên lắm.
あいつは物忘ものわすれがひどい。
Anh ta hay quên.
物忘ものわすれがひどいんです。
Tôi hay quên.
ちち物忘ものわすれしてばかりいる。
Cha tôi luôn hay quên đồ.
本当ほんとうにあなたは物忘ものわすれがひどいのね。
Bạn thật sự hay quên đấy nhỉ.

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Vong quên

Từ liên quan đến 物忘れ