物干し
[Vật Can]
物干 [Vật Can]
物干 [Vật Can]
ものほし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
khung phơi quần áo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
洗濯物干したよ。
Mình đã phơi quần áo.
洗濯物干してくれる?
Cậu phơi quần áo giúp tôi được không?
洗濯物干しといて。
Làm ơn phơi quần áo giùm.