物価騰貴 [Vật Giá Đằng Quý]
ぶっかとうき

Danh từ chung

tăng giá

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Giá giá trị; giá cả
Đằng nhảy lên; nhảy lên; tăng lên; tiến lên; đi
Quý quý giá