牧舎 [Mục Xá]
ぼくしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

chuồng trại

Hán tự

Mục chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
Xá nhà tranh; nhà trọ

Từ liên quan đến 牧舎