Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
牧畜業
[Mục Súc Nghiệp]
ぼくちくぎょう
🔊
Danh từ chung
chăn nuôi; nuôi gia súc
Hán tự
牧
Mục
chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
畜
Súc
gia súc; gia cầm và động vật
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn