牧畜
[Mục Súc]
ぼくちく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
chăn nuôi; nuôi gia súc; chăn nuôi gia súc