牧歌的 [Mục Ca Đích]
ぼっかてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Tính từ đuôi na

đồng quê; điền viên

Hán tự

Mục chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
Ca bài hát; hát
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ