牢固 [Lao Cố]
牢乎 [Lao Hồ]
ろうこ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

vững chắc; kiên cố; không linh hoạt; bất động

Hán tự

Lao nhà tù; nhà giam; độ cứng
Cố cứng lại; đông lại; đông đặc
Hồ dấu hỏi; ?