牡丹雪 [Mẫu Đan Tuyết]
ぼたん雪 [Tuyết]
ボタン雪 [Tuyết]
ぼたんゆき – ボタン雪
ボタンゆき – ボタン雪

Danh từ chung

bông tuyết lớn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

牡丹雪ぼたんゆきりました。
Tuyết bông lớn đã rơi.
牡丹雪ぼたんゆきは、とけやすくもりにくい。
Tuyết mẫu đơn dễ tan và khó đọng lại.

Hán tự

Mẫu đực
Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
Tuyết tuyết