牡丹皮 [Mẫu Đan Bì]
ぼたんぴ

Danh từ chung

vỏ rễ mẫu đơn

Hán tự

Mẫu đực
Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)