Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
牡丹皮
[Mẫu Đan Bì]
ぼたんぴ
🔊
Danh từ chung
vỏ rễ mẫu đơn
Hán tự
牡
Mẫu
đực
丹
Đan
màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)