牡丹杏 [Mẫu Đan Hạnh]
ぼたんきょう

Danh từ chung

loại mận Nhật Bản

🔗 李

Hán tự

Mẫu đực
Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
Hạnh