牟尼 [Mâu Ni]
文尼 [Văn Ni]
むに

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

muni (ẩn sĩ hoặc hiền triết Ấn Độ)

Danh từ chung

Phật

Hán tự

Mâu đồng tử; tiếng bò kêu
Ni ni cô
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)