Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
牝鶏
[Bẫn Duật]
ひんけい
🔊
Danh từ chung
gà mái
🔗 雌鶏
Hán tự
牝
Bẫn
giống cái
鶏
Duật
gà
Từ liên quan đến 牝鶏
雌鳥
めんどり
chim mái
雌鶏
めんどり
chim mái