牛車
[Ngưu Xa]
ぎゅうしゃ
ぎっしゃ
うしぐるま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
xe bò (cho quý tộc thời Heian); xe bò
JP: この牛車で島一周めぐりしませんか。
VI: Bạn có muốn đi một vòng quanh đảo bằng xe ngựa không?