牛舎 [Ngưu Xá]
ぎゅうしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

chuồng bò; chuồng gia súc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

牛舎ぎゅうしゃには3頭さんとううしがいます。
Trong chuồng bò có ba con bò.

Hán tự

Ngưu
Xá nhà tranh; nhà trọ

Từ liên quan đến 牛舎