牛歩 [Ngưu Bộ]

ぎゅうほ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chậm như sên

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 牛歩(ぎゅうほ)
  • Loại từ: danh từ (dùng trạng thái với 「で」: 牛歩で〜; bổ nghĩa: 牛歩の〜)
  • Nghĩa khái quát: chậm như bò, tiến triển rất chậm; (chính trị) chiến thuật trì hoãn bằng đi từng bước siêu chậm khi biểu quyết
  • Lĩnh vực: miêu tả tốc độ tiến triển; chính trị nghị trường (牛歩戦術)
  • Sắc thái: có chút phê phán/châm biếm khi nói “tiến độ như bò”

2. Ý nghĩa chính

牛歩 có hai nét nghĩa: (1) Ẩn dụ chung cho tiến độ cực kỳ chậm (dự án, cải cách, học tập...). (2) Trong chính trị Nhật, “牛歩戦術” là chiến thuật kéo dài giờ bằng cách đi rất chậm khi bỏ phiếu danh xưng.

3. Phân biệt

  • のろのろ: trạng thái chậm chạp dạng phó từ/onomatope; thân mật hơn. 牛歩 trang trọng hơn, sắc thái đánh giá rõ.
  • 徐行: “chạy chậm” dùng cho xe cộ/biển báo. Không dùng để nói dự án. “牛歩” nói tiến độ trừu tượng.
  • フィリバスター (filibuster): diễn thuyết kéo dài. “牛歩戦術” là đi chậm khi bỏ phiếu, không phải diễn thuyết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 牛歩で進む/改革は牛歩の歩み/交渉が牛歩状態だ/野党が牛歩戦術をとる
  • Ngữ cảnh: báo chí, bình luận, văn viết trang trọng; trong nói chuyện, dùng để mỉa nhẹ tiến độ chậm.
  • Lưu ý sắc thái: thường hàm ý “đáng ra phải nhanh hơn”. Nếu trung tính, dùng “進捗が遅い”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
牛歩戦術 Liên quan chuyên biệt chiến thuật đi chậm để trì hoãn Thuật ngữ nghị trường Nhật.
のろのろ Đồng nghĩa gần chậm chạp, ì ạch Thân mật, khẩu ngữ.
亀の歩み Thành ngữ đồng nghĩa bước rùa Biểu cảm văn chương.
停滞 Liên quan đình trệ Trung tính hơn “牛歩”.
迅速 Đối nghĩa nhanh chóng Tính từ danh từ.
加速 Đối nghĩa tăng tốc Danh động từ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ぎゅう): bò + (ほ/あるく): bước → 牛歩: bước đi như bò, ẩn dụ sự chậm chạp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói “改善は牛歩だ”, đó vừa là mô tả tiến độ chậm vừa là lời nhắc khéo cần thúc đẩy. Trong lịch sử nghị trường, “牛歩戦術” nổi lên như một biểu tượng của đối sách kéo dài thời gian, nên từ này mang màu sắc xã hội–chính trị khá đậm.

8. Câu ví dụ

  • プロジェクトは牛歩の歩みだが、確実に前に進んでいる。
    Dự án tiến triển chậm như bò nhưng vẫn chắc chắn tiến lên.
  • 改革が牛歩で、市民の不満が高まっている。
    Cải cách diễn ra như bước bò, khiến bất bình của người dân tăng cao.
  • 野党は採決で牛歩戦術をとり、時間稼ぎをした。
    Phe đối lập áp dụng chiến thuật “bước bò” trong bỏ phiếu để câu giờ.
  • 交渉は牛歩状態で、合意には程遠い。
    Đàm phán đang trong trạng thái “bò” và còn xa mới đạt đồng thuận.
  • 人事制度の見直しは牛歩のまま一年が過ぎた。
    Xem xét lại chế độ nhân sự vẫn chậm như bò suốt một năm.
  • 復旧作業は安全確保のため牛歩で進められている。
    Công tác khôi phục được tiến hành chậm rãi để đảm bảo an toàn.
  • 学習計画は牛歩だが、理解は深まっている。
    Kế hoạch học tập tuy chậm nhưng hiểu biết ngày càng sâu.
  • 委員会の審議が牛歩すぎて期限に間に合わない。
    Thẩm nghị của ủy ban quá chậm như bò nên không kịp hạn.
  • 現場は牛歩どころか、ほぼ停滞している。
    Hiện trường không chỉ chậm như bò mà hầu như đình trệ.
  • 開発が牛歩になった理由を、データで説明してほしい。
    Tôi muốn bạn giải thích bằng dữ liệu lý do phát triển trở nên chậm như bò.
💡 Giải thích chi tiết về từ 牛歩 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?