版画 [Bản Hoạch]

板画 [Bản Hoạch]

はんが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

khắc gỗ; tranh in khắc gỗ; tranh in nghệ thuật

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 版画
  • Cách đọc: はんが
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tranh in (printmaking) – tác phẩm mỹ thuật tạo bởi bản khắc/bản in như mộc bản, đồng bản, thạch bản, lụa.
  • Thể loại thường gặp: 木版画, 銅版画, 石版画(リトグラフ), シルクスクリーン, 現代版画, 浮世絵

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ nghệ thuật intác phẩm được in từ một bản gốc (版). Không phải “in ấn thương mại” nói chung mà là lĩnh vực nghệ thuật tạo hình (printmaking).
- Tác phẩm 版画 thường đánh số bản in, ký tên tác giả.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 版画 vs 絵画: 絵画 là tranh vẽ (sơn dầu, màu nước...). 版画 là tranh in từ bản khắc/bản in.
  • 版画 vs 印刷: 印刷 là in ấn nói chung (sách báo, tờ rơi). 版画 là mỹ thuật.
  • 浮世絵: một dòng 木版画 nổi tiếng thời Edo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng ở bảo tàng, triển lãm, giáo dục mỹ thuật: 版画展, 版画家, 版画技法.
  • Trong mô tả kỹ thuật: 版木を彫る(khắc bản gỗ), インクをのせて刷る(lăn mực và in).
  • Thị trường art: 限定版画, エディション番号, 作家サイン入り.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
木版画 Thể loại Mộc bản Khắc gỗ, truyền thống (浮世絵).
銅版画 Thể loại Đồng bản Khắc/ăn mòn trên kim loại.
石版画 Thể loại Thạch bản (lithograph) In phẳng trên đá.
シルクスクリーン Thể loại In lụa Nhiều màu, hiện đại.
絵画 Đối chiếu Tranh vẽ Vẽ trực tiếp, không qua bản in.
印刷 Đối chiếu In ấn Thương mại, không chỉ nghệ thuật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 版: “bản in, khuôn, phiên bản” (bộ 片 + 反). On: ハン.
- 画: “họa, bức vẽ, nét kẻ”. On: ガ/カク; Kun: えが-く (vẽ).
- Hợp nghĩa: “bức họa làm bằng bản in”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc chú thích bảo tàng, hãy để ý “エディション” (số bản in) và “作家直筆サイン” (chữ ký tác giả). Với 版画, mỗi lượt in có thể khác nhẹ; đó là nét quyến rũ của kỹ thuật thủ công. Từ vựng nghề: 版木(bản gỗ), バレン(miếng xoa in), 版元(nhà xuất bản/trùm in thời Edo).

8. Câu ví dụ

  • 北斎の版画は世界的に有名だ。
    Tranh in của Hokusai nổi tiếng trên toàn thế giới.
  • 版画の制作体験に参加した。
    Tôi đã tham gia trải nghiệm làm mộc bản.
  • この展覧会では現代版画が中心だ。
    Triển lãm này tập trung vào tranh in đương đại.
  • 彼は版画家として知られている。
    Anh ấy được biết đến như một nghệ sĩ tranh in.
  • 版画の繊細な線が美しい。
    Những nét tinh tế của đồng bản thật đẹp.
  • 学校で版画の授業があった。
    Ở trường có tiết học về tranh in.
  • 伝統的な浮世絵は版画の一種だ。
    Ukiyo-e truyền thống là một loại tranh in.
  • 作品は限定版画として販売される。
    Tác phẩm được bán dưới dạng tranh in giới hạn.
  • 版木に彫りを入れて版画刷る
    Khắc lên bản gỗ rồi in tranh.
  • この版画は作者のサイン入りだ。
    Bức tranh in này có chữ ký của tác giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 版画 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?