版画
[Bản Hoạch]
板画 [Bản Hoạch]
板画 [Bản Hoạch]
はんが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
khắc gỗ; tranh in khắc gỗ; tranh in nghệ thuật