片持ち梁 [Phiến Trì Lương]
片持梁 [Phiến Trì Lương]
かたもちばり

Danh từ chung

dầm công xôn

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Trì cầm; giữ
Lương đập nước; bẫy cá; dầm; xà