Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
片持ち梁
[Phiến Trì Lương]
片持梁
[Phiến Trì Lương]
かたもちばり
🔊
Danh từ chung
dầm công xôn
Hán tự
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
持
Trì
cầm; giữ
梁
Lương
đập nước; bẫy cá; dầm; xà