片や [Phiến]
かたや
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Cụm từ, thành ngữ

📝 như 片や...片や...

một mặt ... (và mặt khác ...); một bên

JP: 正直しょうじきってわたしはクラシック音楽おんがくきじゃない。かたや、モリーのほう完全かんぜんにはまっている。

VI: Thành thật mà nói, tôi không thích nhạc cổ điển. Trong khi đó, Molly lại hoàn toàn mê mẩn nó.

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)