Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爿偏
[Tường Thiên]
しょうへん
🔊
Danh từ chung
bộ 90 trong kanji
Hán tự
爿
Tường
bộ thủ tả
偏
Thiên
thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch