Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爾後
[Nhĩ Hậu]
而後
[Nhi Hậu]
じご
🔊
Danh từ chung
Trạng từ
sau đó
Hán tự
爾
Nhĩ
bạn; ngươi
後
Hậu
sau; phía sau; sau này
而
Nhi
nhưng; tuy nhiên