父兄 [Phụ Huynh]
ふけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

người giám hộ; cha mẹ

Danh từ chung

cha và anh trai

Hán tự

Phụ cha
Huynh anh trai; anh cả