Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爬行性
[Ba Hành Tính]
はこうせい
🔊
Danh từ chung
chậm chạp
Hán tự
爬
Ba
cào; bò
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
性
Tính
giới tính; bản chất