爬虫類
[Ba Trùng Loại]
はちゅうるい
Danh từ chung
loài bò sát
JP: 爬虫類が大嫌い。
VI: Tôi rất ghét bò sát.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
イグアナは爬虫類だよ。
Iguana là loài bò sát.
息子は、コウモリはプテラノドンの仲間で爬虫類だと思っている。
Con trai tôi nghĩ rằng dơi là họ hàng của Pteranodon và là loài bò sát.