Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爬虫
[Ba Trùng]
はちゅう
🔊
Danh từ chung
bò sát
Hán tự
爬
Ba
cào; bò
虫
Trùng
côn trùng; bọ; tính khí
Từ liên quan đến 爬虫
ハ虫類
はちゅうるい
loài bò sát
爬虫類
はちゅうるい
loài bò sát