爪繰る [Trảo Sào]
つまぐる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

vê giữa ngón tay

JP: 修道しゅうどうのように頭巾ずきんをかぶったくもは、ポツリポツリとちるあめ数珠じゅずのようにつまぐっている。

VI: Những đám mây đội mũ như nhà sư, từng giọt mưa rơi như hạt chuỗi.

Hán tự

Trảo móng vuốt; móng; vuốt
Sào quấn; cuộn; quay; lật trang; tra cứu; tham khảo