爪楊枝 [Trảo Dương Chi]

妻楊枝 [Thê Dương Chi]

つまようじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tăm xỉa răng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは爪楊枝つまようじをくわえていた。
Tom đang ngậm tăm.