Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爛熟期
[Lạn Thục Kỳ]
らんじゅくき
🔊
Danh từ chung
thời kỳ chín muồi
Hán tự
爛
Lạn
viêm; sưng
熟
Thục
chín; trưởng thành
期
Kỳ
kỳ hạn; thời gian