Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爛死
[Lạn Tử]
らんし
🔊
Danh từ chung
chết cháy
Hán tự
爛
Lạn
viêm; sưng
死
Tử
chết