燻鮭
[Huân Hài]
燻し鮭 [Huân Hài]
いぶし鮭 [Hài]
燻し鮭 [Huân Hài]
いぶし鮭 [Hài]
いぶしざけ
Danh từ chung
cá hồi hun khói; lox