Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
燻蒸剤
[Huân Chưng Tề]
くんじょうざい
🔊
Danh từ chung
thuốc xông khói
Hán tự
燻
Huân
cháy âm ỉ; khói
蒸
Chưng
hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc
剤
Tề
liều; thuốc