燻蒸
[Huân Chưng]
くん蒸 [Chưng]
薫蒸 [Huân Chưng]
くん蒸 [Chưng]
薫蒸 [Huân Chưng]
くんじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xông hơi; xông khói