Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
燻煙
[Huân Yên]
くんえん
🔊
Danh từ chung
hun khói
Hán tự
燻
Huân
cháy âm ỉ; khói
煙
Yên
khói
Từ liên quan đến 燻煙
スモーク
khói
人煙
じんえん
khói từ nơi ở của con người
噴煙
ふんえん
(phun) khói
烟
けむり
khói; hơi
煙
けむり
khói; hơi
煙霧
えんむ
sương mù; khói bụi
雲煙
うんえん
mây khói