Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
燠
[Úc]
熾
[Sí]
おき
🔊
Danh từ chung
than hồng; than sống
Hán tự
燠
Úc
than hồng
熾
Sí
nhóm lửa