燕鱝 [Yến Phẫn]
燕鱏 [Yến Tầm]
燕えい [Yến]
燕エイ [Yến]
つばくろえい – 燕エイ
つばくろエイ – 燕エイ
ツバクロエイ – 燕エイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá đuối bướm Nhật Bản

Hán tự

Yến chim én
Phẫn
Tầm cá đuối