Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
燔祭
[Phần Tế]
はんさい
🔊
Danh từ chung
lễ vật thiêu (tế lễ động vật)
Hán tự
燔
Phần
đốt
祭
Tế
nghi lễ; cầu nguyện; kỷ niệm; thần thánh hóa; thờ cúng