燐灰石 [Lân Hôi Thạch]
リン灰石 [Hôi Thạch]
りんかいせき

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

apatit

Hán tự

Lân phốt pho
Hôi tro; nước chát; hỏa táng
Thạch đá