燃え広がる [Nhiên Quảng]
もえひろがる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

lan rộng (của ngọn lửa)

Hán tự

Nhiên cháy; bùng cháy; phát sáng
Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi