熱疲憊 [Nhiệt Bì Bại]
ねつひはい
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
kiệt sức do nhiệt
🔗 熱疲労
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
kiệt sức do nhiệt
🔗 熱疲労