1. Thông tin cơ bản
- Từ: 熱戦
- Cách đọc: ねっせん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Trận đấu nảy lửa, gay cấn, giàu cảm xúc.
- Lĩnh vực: Thể thao, thi đấu, e-sports
2. Ý nghĩa chính
Chỉ một trận đấu “nóng” về nhiệt huyết và diễn biến (giằng co, bùng nổ, lật ngược), thu hút người xem. Thường đi với 繰り広げる, 展開, の末, 連日の〜.
3. Phân biệt
- 熱戦 vs 激戦: 激戦 nhấn mạnh “mức độ khốc liệt” (thậm chí hao tổn lớn, bối cảnh chiến trận); 熱戦 nhấn vào sự gay cấn, sôi nổi của trận đấu thể thao.
- 熱戦 vs 接戦: 接戦 là “trận sít sao” (tỉ số sát), chưa chắc “nảy lửa”; 熱戦 bao quát cảm xúc, bùng nổ.
- 熱戦 vs 名勝負: 名勝負 là “trận đấu kinh điển/để đời”; 熱戦 có thể là 名勝負 nhưng không phải lúc nào cũng đạt tầm “kinh điển”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khung cố định: 熱戦を繰り広げる, 熱戦の末, 連日の熱戦, 歴史に残る熱戦.
- Văn cảnh: tường thuật thể thao, tiêu đề báo; sắc thái giàu cảm xúc nhưng vẫn trang trọng.
- Kết hợp: サッカー/野球/バスケ/将棋の熱戦, 熱戦必至 (chắc chắn sẽ nảy lửa).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 激戦 |
Gần nghĩa |
Trận chiến khốc liệt |
Khốc liệt về mức độ |
| 接戦 |
Liên quan |
Trận sít sao |
Nhấn khoảng cách tỉ số |
| 名勝負 |
Liên quan |
Trận đấu kinh điển |
Giá trị lịch sử/cảm xúc cao |
| ワンサイドゲーム |
Đối nghĩa |
Trận một chiều |
Ít gay cấn |
| 消化試合 |
Đối hướng |
Trận thủ tục |
Ít ý nghĩa, ít cảm xúc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 熱: ネツ – “nhiệt, nóng, nhiệt huyết”.
- 戦: セン – “chiến, trận đấu”.
- Cấu tạo: 熱 (nhiệt) + 戦 (chiến) → “trận chiến nóng bỏng, sôi nổi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo thể thao Nhật, 「〜が熱戦を繰り広げる」 xuất hiện rất thường xuyên. Gợi ý: khi tự viết cảm nhận trận đấu, kết hợp với の末/必至 giúp câu tự nhiên và giàu nhịp điệu.
8. Câu ví dụ
- 両校は延長戦まで熱戦を繰り広げた。
Hai đội đã thi đấu nảy lửa đến cả hiệp phụ.
- 今年の決勝は歴史に残る熱戦だった。
Trận chung kết năm nay là một cuộc đối đầu nảy lửa để đời.
- 観客は熱戦に酔いしれた。
Khán giả say sưa trong bầu không khí trận đấu rực lửa.
- 逆転に次ぐ逆転の熱戦となった。
Trận đấu liên tiếp những màn lội ngược dòng đầy gay cấn.
- 熱戦の末、PK戦で勝敗が決した。
Sau một trận cầu nảy lửa, thắng bại được phân định bằng luân lưu.
- 連日の熱戦で選手たちは疲労の色を隠せない。
Do các trận đấu liên tiếp căng thẳng, các cầu thủ không giấu nổi sự mệt mỏi.
- このカードは毎回熱戦になる。
Cặp đấu này lần nào cũng nảy lửa.
- 前半は一方的だったが、後半は熱戦に変わった。
Hiệp một một chiều nhưng sang hiệp hai lại trở thành trận đấu gay cấn.
- 地方大会でも熱戦が相次いだ。
Ngay ở giải khu vực cũng liên tiếp diễn ra những trận đấu nảy lửa.
- 今日は熱戦というより一方的な展開だった。
Hôm nay không phải gay cấn mà thiên về thế trận một chiều.