熱帯魚 [Nhiệt Đái Ngư]
ねったいぎょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

cá nhiệt đới

JP: かれらは熱帯魚ねったいぎょ興味きょうみがあるらしかった。

VI: Họ có vẻ thích thú với cá cảnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ熱帯魚ねったいぎょっている。
Anh ấy nuôi cá cảnh nhiệt đới.
トムは熱帯魚ねったいぎょっている。
Tom nuôi cá cảnh.

Hán tự

Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
Đái dây đai; thắt lưng; obi; vùng; khu vực
Ngư