熱する [Nhiệt]
ねっする
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từTự động từ

làm nóng; đun nóng

JP: みずねっせられると蒸気じょうきになる。

VI: Nước sẽ trở thành hơi nước khi được đun nóng.

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

phấn khích; hăng hái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みずねつ膨張ぼうちょうする。
Nước nở ra khi nóng lên.
ねつがあるから早退そうたいしますね。
Tôi bị sốt nên sẽ về sớm.
ねつがありそうなかんじがする?
Có cảm giác bạn đang sốt?
太陽たいようねつ粘土ねんどかたくする。
Nhiệt độ của mặt trời làm cứng đất sét.
みずねつくわえると蒸発じょうはつします。
Nước sẽ bay hơi khi được đun nóng.
ねつはたいていのもの膨張ぼうちょうさせる。
Nhiệt độ thường làm cho hầu hết các vật liệu giãn nở.
まだあたまはがんがんするけどねつはもうないよ。
Tôi vẫn còn đau đầu nhưng sốt thì đã hết.
どうやらねつてきたようで、寒気さむけがするよ。
Hình như tôi đang sốt và cảm thấy ớn lạnh.
のどがひりひりして、ちょっとねつがあるんです。
Cổ họng tôi rát và hơi sốt.
「どうしてそれをしなかったんだ?」「ねつがあったんだよ」
"Tại sao bạn không làm điều đó?" "Tôi bị sốt."

Hán tự

Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê

Từ liên quan đến 熱する