熨斗 [Uất Đẩu]
[Uất]
のし
ぬし

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

noshi

dải mỏng dài của bào ngư khô trong giấy hoa văn gấp, gắn vào quà tặng

🔗 のし紙

Hán tự

Uất bàn là; làm phẳng
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)